
| Begegnungen Gesamt | 16 | 
| Siege Hảiphòng FC | 4 | 
| Siege Viettel FC | 8 | 
| Unentschieden | 4 | 
| Torverhältnis | 17 : 26 | 
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 24 | 
| 2 |  | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 5 | 23 | 
| 3 |  | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 6 | 22 | 
| 4 |  | Viettel FC | Viettel FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 3 | 21 | 
| 5 |  | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 1 | 19 | 
| 6 |  | Bình Định FC | Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 0 | 19 | 
| 7 |  | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | -1 | 19 | 
| 8 |  | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 0 | 18 | 
| 9 |  | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | -1 | 16 | 
| 10 |  | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | -1 | 14 | 
| 11 |  | Khánh Hoà FC | Khánh Hoà FC | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | -3 | 13 | 
| 12 |  | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | -7 | 10 | 
| 13 |  | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | -8 | 8 | 
| 14 |  | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | -8 | 7 | 





































