
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 24 |
| 2 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 5 | 23 |
| 3 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 6 | 22 |
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 3 | 21 |
| 5 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 1 | 19 |
| 6 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 0 | 19 |
| 7 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | -1 | 19 |
| 8 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 0 | 18 |
| 9 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | -1 | 16 |
| 10 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | -1 | 14 |
| 11 | ![]() | Khánh Hoà FC | Khánh Hoà FC | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | -3 | 13 |
| 12 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | -7 | 10 |
| 13 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | -8 | 8 |
| 14 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | -8 | 7 |







































