# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 |
2 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 |
3 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 |
4 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 |
5 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 |
6 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 |
7 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 |
8 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 |
9 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 |
10 | ![]() | Quảng Nam FC | Quảng Nam FC | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 |
11 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 |
12 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 |
13 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 |
14 | ![]() | Khánh Hoà FC | Khánh Hoà FC | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |