# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
10 | ![]() | Bình Dương FC | Bình Dương FC | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 |
11 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 |
11 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 |
13 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 |
14 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
---|---|---|---|---|---|---|
07/2025 | Lý Đức Phạm | AB | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC |
vollständiger Name | Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai |
Stadt | Pleiku |
Land | Vietnam |
Gegründet | 2001 |
Stadion |
Pleiku Stadium 12.000 Plätze |
2 x Vietnamesischer Meister |
2 x |