# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Quảng Nam FC | Quảng Nam FC | 26 | 13 | 9 | 4 | 46:32 | 14 | 48 |
2 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 26 | 13 | 9 | 4 | 44:29 | 15 | 48 |
3 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 26 | 12 | 10 | 4 | 54:31 | 23 | 46 |
4 | ![]() | Than Quảng Ninh FC | Than Quảng Ninh | 26 | 12 | 7 | 7 | 42:34 | 8 | 43 |
5 | ![]() | Sài Gòn FC | Sài Gòn FC | 26 | 11 | 10 | 5 | 40:29 | 11 | 43 |
6 | ![]() | Sanna Khánh Hoà | Khánh Hoà FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 38:37 | 1 | 41 |
7 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 35:33 | 2 | 38 |
8 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 26 | 8 | 10 | 8 | 36:36 | 0 | 34 |
9 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 26 | 8 | 9 | 9 | 36:34 | 2 | 33 |
10 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 9 | 3 | 14 | 34:43 | -9 | 30 |
11 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 26 | 6 | 12 | 8 | 34:30 | 4 | 30 |
12 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 26 | 6 | 7 | 13 | 29:46 | -17 | 25 |
13 | ![]() | Cần Thơ | Cần Thơ | 26 | 5 | 7 | 14 | 32:50 | -18 | 22 |
14 | ![]() | Đồng Tâm Long An | Đồng Tâm Long An | 26 | 2 | 4 | 20 | 30:66 | -36 | 10 |