
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 |
| 8 | ![]() | PVF-CAND FC | PVF-CAND FC | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 |
| 9 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 |
| 10 | ![]() | Bình Dương FC | Bình Dương FC | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 |
| 11 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 |
| 12 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 |
| vollständiger Name | Câu lạc bộ bóng đá Becamex Thành phố Hồ Chí Minh |
| Stadt | Thủ Dầu Một |
| Land | Vietnam |
| Gegründet | 1976 |
| Stadion |
Gò Đậu Stadium 18.250 Plätze |
| 4 x Vietnamesischer Meister |
| 4 x |
| 3 x |