
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 |
| 5 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 |
| 6 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 |
| 7 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 |
| 8 | ![]() | Bình Dương FC | Bình Dương FC | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 |
| 9 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 |
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/2025 | Yevgeniy Serdyuk | ST |
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/2025 | Leygley Adou | AB | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC |
| vollständiger Name | Câu lạc bộ Bóng đá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
| Stadt | Hanoi |
| Land | Vietnam |