
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Ninh Binh FC | Ninh Binh FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 14 | 24 |
| 2 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 20 |
| 3 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 |
| 4 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 |
| 5 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 |
| 6 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 |
| vollständiger Name | Câu lạc bộ Bóng đá Hải Phòng |
| Stadt | Haiphong |
| Land | Vietnam |
| Gegründet | 1952 |
| Stadion |
Lạch Tray Stadium 28.000 Plätze |
| 1 x |
| 1 x |