
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Ninh Binh FC | Ninh Binh FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 20 |
| 2 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 15 |
| 3 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 |
| 4 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 |
| 5 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 |
| 6 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 |
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/2025 | Stefan Mauk | MF | ![]() | Adelaide United | Adelaide United | |
| 07/2025 | Đình Minh Hoàng Trần | TW | ||||
| 07/2025 | Thành Vinh Vũ | TW |
| vollständiger Name | Câu lạc bộ bóng đá Công An Hà Nội |
| Land | Vietnam |
| Spitzname | Hanoi Police |
| 1 x Vietnamesischer Meister |
| 1 x |
| 1 x |