
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 23 |
| 3 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 |
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 |
| 5 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 |
| 6 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 |
| 7 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 |
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/2025 | Peter Makrillos | MF | ![]() | Macarthur FC | Macarthur FC | |
| 08/2025 | Minh Gia Bảo Khổng | AB | ||||
| 08/2025 | Matheus Felipe | AB | ![]() | Atlético Goianiense | Atlético |
| vollständiger Name | Công an Thành phố Hồ Chí Minh City Football Club |
| Stadt | Ho Chi Minh City |
| Land | Vietnam |
| Gegründet | 01.11.1975 |
| Stadion |
Thống Nhất Stadium 25.000 Plätze |
| 4 x Vietnamesischer Meister |
| 2 x |