# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
5 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
6 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
7 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 |
8 | ![]() | PVF-CAND FC | PVF-CAND FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
9 | ![]() | Bình Dương FC | Bình Dương FC | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
---|---|---|---|---|---|---|
08/2025 | Peter Makrillos | MF | ![]() | Macarthur FC | Macarthur FC | |
08/2025 | Matheus Felipe | AB | ![]() | Atlético Goianiense | Atlético |
vollständiger Name | Công an Thành phố Hồ Chí Minh City Football Club |
Stadt | Ho Chi Minh City |
Land | Vietnam |
Gegründet | 01.11.1975 |
Stadion |
Thống Nhất Stadium 25.000 Plätze |
4 x Vietnamesischer Meister |
2 x |