RN | Name | Name | Pos | Verein | Alter | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Xuân Tín Hoa | Hoa | TW | 17 | |||
23 | ![]() | Thăng Nguyễn Văn | Nguyễn Văn | TW | 17 | |||
13 | ![]() | Văn Đạt Trần | Trần | TW | 17 | |||
2 | ![]() | Quang Trường Lê | Lê | AB | 17 | |||
5 | ![]() | Tấn Dũng Lê | Lê | AB | 17 | |||
3 | ![]() | Việt Anh Lê Huy | Lê Huy | AB | 17 | |||
4 | ![]() | Hồng Quang Nguyễn | Nguyễn | AB | 16 | |||
16 | ![]() | Văn Quân Nguyễn | Nguyễn | AB | 17 | |||
14 | ![]() | Đức Duy Phạm | Phạm | AB | 16 | |||
22 | ![]() | Đông Thức Trần | Trần | AB | 16 | |||
15 | ![]() | Trọng Dương Bạch | Bạch | MF | 17 | |||
21 | ![]() | Duy Đăng Bùi | Bùi | MF | 17 | |||
12 | ![]() | Nguyễn Lực Chu Ngọc | Chu Ngọc | MF | 16 | |||
18 | ![]() | Công Anh Kiệt Đặng | Đặng | MF | 17 | |||
8 | ![]() | Hồng Phong Đậu | Đậu | MF | 17 | |||
6 | ![]() | Đức Nhật Nguyễn | Nguyễn | MF | 17 | |||
20 | ![]() | Văn Dương Nguyễn | Nguyễn | MF | 15 | |||
17 | ![]() | Văn Khánh Nguyễn | Nguyễn | MF | 16 | |||
7 | ![]() | Duy Khang Hoàng Trọng | Hoàng Trọng | ST | 17 | |||
19 | ![]() | Thiên Phú Nguyễn | Nguyễn | ST | 17 | |||
11 | ![]() | Văn Bách Nguyễn | Nguyễn | ST | 17 | |||
9 | ![]() | Việt Long Nguyễn | Nguyễn | ST | 17 | |||
10 | ![]() | Gia Bảo Trần | Trần | ST | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 17 |
![]() | Cristiano | Cristiano | TR | 48 |
# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan | Japan | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 4 | |
2 | VA Emirate | VA Emirate | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
3 | Australien | Australien | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
4 | Vietnam | Vietnam | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |