RN | Name | Name | Pos | Verein | Alter | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Thị Kiều Oanh Đào | Đào | TW | 21 | |||
20 | ![]() | Thị Hằng Khổng | Khổng | TW | 31 | |||
14 | ![]() | Thị Kim Thanh Trần | Trần | TW | 31 | |||
5 | ![]() | Thị Loan Hoàng | Hoàng | AB | 29 | |||
13 | ![]() | Thị Diễm My Lê | Lê | AB | 28 | |||
2 | ![]() | Thị Thu Thương Lương | Lương | AB | 24 | |||
22 | ![]() | Thi My Anh Nguyen | Nguyen | AB | 30 | |||
3 | ![]() | Thị Hải Linh Trần | Trần | AB | 23 | |||
4 | ![]() | Thị Thu Trần | Trần | AB | 33 | |||
16 | ![]() | Thị Vân Dương | Dương | MF | 30 | |||
15 | ![]() | Thị Bích Thùy Nguyễn | Nguyễn | MF | 30 | |||
10 | ![]() | Thị Trúc Hương Nguyễn | Nguyễn | MF | 24 | |||
7 | ![]() | Thị Tuyết Dung Nguyễn | Nguyễn | MF | 31 | |||
11 | ![]() | Thị Thảo Thái | Thái | MF | 29 | |||
17 | ![]() | Thị Thu Thảo Trần | Trần | MF | 31 | |||
8 | ![]() | Thị Thùy Trang Trần | Trần | MF | 36 | |||
6 | ![]() | Bảo Châu Trần Nguyễn | Trần Nguyễn | MF | 33 | |||
9 | ![]() | Như Huỳnh | Huỳnh | ST | 33 | |||
21 | ![]() | Thị Vạn Sự Ngân | Ngân | ST | 23 | |||
19 | ![]() | Thị Thanh Nhã Nguyễn | Nguyễn | ST | 23 | |||
12 | ![]() | Hải Yến Phạm | Phạm | ST | 30 | |||
18 | ![]() | Thị Hoa Vũ | Vũ | ST | 21 | |||
![]() | Mai Đức Chung | Chung | TR | 73 |
# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan | Japan | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 | |
2 | Usbekistan | Usbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
3 | Vietnam | Vietnam | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | Indien | Indien | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |